Thông tin sản phẩm Van cầu hơi KSB class 150/300/600
Van cầu hơi KSB class 150/300/600 (Globe valve KBS BOA-H) Được sản xuất tại nhà máy KSB Germany.
+ Ứng Dụng: Van cầu hơi KSB ứng dụng trong các ngành công nghiệp, nhà máy điện, nhà máy lọc khí, công nghệ chế biến, cung cấp khí đốt, hơi nước, cơ sở tái chế, nước nóng, các ứng dụng dầu nhiệt, các nhà máy sản xuất nói chung,…
+ Môi Chất Sử Dụng: Hơi nước, khí, nước nóng, dầu tải nhiệt, xử lý nước,…
+ Vật Liệu: Cast Iron, Nodular Cast Iron,,…
+ Kích thước: DN 15-350
+ Áp suất: PN16/25
+ Nhiệt độ: Từ -10°C đến 350°C
+ Thiết kế đặc biệt: Bellows
+ Kiểu kết nối: Nối mặt bíc RF – Rise Face Flanged
Van cầu hơi KSB có các kích cỡ đa dạng
- Van cầu KSB DN50 lắp đường ống phi Φ60mm (2″)
- Van cầu KSB DN65 lắp đường ống phi Φ73mm (2½”)
- Van cầu KSB DN80 lắp đường ống phi Φ90mm (3″)
- Van cầu KSB DN100 lắp đường ống phi Φ114mm (4″)
- Van cầu KSB DN125 lắp đường ống phi Φ141mm (5″)
- Van cầu KSB DN150 lắp đường ống phi Φ168mm (6″)
- Van cầu KSB DN200 lắp đường ống phi Φ219mm (8″)
- Van cầu KSB DN250 lắp đường ống phi Φ273mm (10″)
- Van cầu KSB DN300 lắp đường ống phi Φ324mm (12″)
- Van cầu KSB DN350 lắp đường ống phi Φ355mm (14″)
Actuator options available ex works | No |
Body design | Angle pattern body; Straight pattern body |
Bonnet design | Bonnet |
Dimension standard | EN 558- 1/1 ISO 5752/1 |
Handwheel movememt | Non- rising |
Valve disc/plug material | Metal- to-metal seat |
Threaded-end design | Flange design |
Stem sealing | Bellows with back- up gland packing |
Body material (EN standard) | JS 1025; JL 1040 |
DN max. | 350 |
DN min. | 15 |
eClass assignment | 37010201 |
Main applications | Industry and process engineering; Oil / Gas;Building services |
Body material | Cast iron; Nodular cast iron |
PN max. | 25 |
Maximum temperature | 350 °C |
Minimum temperature | -10 °C |