Thông tin sản phẩm Van bướm Toyo tay quay
Chúng tôi bán các loại van bướm Toyo Nhật Bản. Van bướm Toyo dạng tay quay được sử dụng nhiều trong các hệ thống đường ống cấp thoát nước. Van bướm TOYO chính hãng được nhập khẩu từ Nhật Bản, có đầy đủ Co,Cq, Pkl….
Hàng hóa được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi giao tới khách hàng.
Note: Nhãn hiệu van TOYO là sản phẩm của Tập đoàn KITZ, được các nhà thầu ME (của Nhật, Việt, Hàn Quốc, Mỹ,…), các nhà máy Nhật cũng như các nhà máy, công trình của doanh nghiệp trong nước và nước ngoài ở Việt nam dùng rất nhiều. Nhãn hiệu van TOYO được tập đoàn KITZ quản lý nghiêm ngặt từ khâu sản xuất đến khâu đóng gòi bao bì, mọi chứng từ (CO/CQ,…) của nhãn hiệu van TOYO đều do tập đoàn KITZ cung cấp.
- Design standard: API609; EN593,ect
- Face to Face: DIN3202-K1, EN558-1 20 Series; BS5155, MSS SP-67
- Flange Drilling: DIN2501PN10/PN16; BS10-D; JIS10K; BS4504; ANSI125/150; AS2129 Table D/E; ASA125/150 ect.
- Pressure test: API 598
- Size: 2-12
Application
This kind of butterfly valve is widely utilized in foodstuff,pharmacy,chemical industry etc.and industrial environmental protection, water treatment, high building, water supply and draian tubing line open or close or adjusting medium.
Materials
No. | Part Name | Material (1) | Material(2) |
1 | Body | Cast Iron / Ductile Iron | LCB / WCB / CF8 / CF8M / CF3 / CF3M |
2 | Bushing | B62 | PTFE / Brass |
3 | Oring | EPDM /NBR | NBR / EPDM / PTFE |
4 | Stem | SS410 / SS304 / SS316 | SS410 / SS304 / SS316 / SS304L / SS316L |
5 | Disc | Ductile Iron / SS304 / SS316 | LCB / WCB / CF8 / CF8M / CF3 / CF3M |
6 | Seat | EPDM /NBR | EPDM /NBR / PTFE |
Dimensions
Size | C | L | A | B | c | D1 | D | n-d | K | E | n-d1 |
DN50 | 41.5 | 32 | 143 | 55 | 12.4 | 125 | 52.5 | 4-18 | 65 | 50 | 4-8 |
DN65 | 44.5 | 32 | 155 | 64 | 12.4 | 145 | 63.8 | 4-18 | 65 | 50 | 4-8 |
DN80 | 44.5 | 32 | 162 | 72 | 14.4 | 160 | 78.1 | 8-18 | 65 | 50 | 4-8 |
DN100 | 51.4 | 32 | 183.8 | 90 | 16.4 | 180 | 103.8 | 8-18 | 90 | 70 | 4-10 |
DN125 | 54.5 | 32 | 197 | 101 | 18.4 | 210 | 123.1 | 8-18 | 90 | 70 | 4-10 |
DN150 | 54.4 | 32 | 210 | 114 | 18.4 | 240 | 155 | 8-22 | 90 | 70 | 4-10 |
DN200 | 63.5 | 40 | 240 | 145 | 22.4 | 295 | 202.1 | 8-22 | 125 | 102 | 4-12 |
DN250 | 65 | 40 | 286 | 178 | 30.4 | 350 | 250.1 | 12-22 | 125 | 102 | 4-12 |
DN300 | 76.9 | 40 | 309 | 204 | 30.4 | 400 | 301.1 | 12-22 | 125 | 102 | 4-12 |