Features:
3PC body
1000PSI PN64
Full bore
Temperature: -20~230°C
Medium: Water,Oil,Gas or some corrosive liquid
Connection:Threaded, Socket welding, Butt welding
Threaded Standard:NPT,BSPT,BSP,DIN259/2999
Đặc điểm
Thân 3PC
1000PSI PN64
Lỗ khoan rộng
Chịu được nhiệt độ trong khoảng: -20~232°C
Thích hợp trong môi trường: Nước, Dầu, Ga và một số chất lỏng có khả năng ăn mòn.
Khớp nối: Ren, Kỹ thuật hàn khớp nối, Kỹ thuật hàn giáp mối
Tiêu chuẩn ren: NPT, BSPT, BSP, DIN 295/2999
Thông số kỹ thuật
Main Dimensions/Kích thước
SIZE |
D |
L |
H |
W |
¼’’ |
11.6 |
68 |
100 |
100 |
3/8’’ |
12.7 |
68 |
100 |
100 |
½’’ |
15 |
72 |
130 |
130 |
¾’’ |
20 |
82 |
130 |
130 |
1″ |
25 |
90 |
165 |
165 |
1 ¼’’ |
32 |
112 |
165 |
165 |
1 ½’’ |
38 |
120 |
190 |
190 |
2″ |
50 |
145 |
190 |
190 |
2 ½’’ |
65 |
185 |
250 |
250 |
3″ |
80 |
210 |
250 |
250 |
4″ |
100 |
268 |
280 |
280 |
Material list/Vật liệu
Part Name/Bộ phận |
Material/Vật liệu |
|
Body/Thân |
CF8 |
CF8M |
Cap/Chóp |
CF8 |
CF8M |
Seat/Đế |
PTFE |
RPTFE |
Ball/Bi |
SS304 |
SS316 |
Seal Gasket/Gioăng |
PTFE |
|
Stem seal/ Phớt đuôi xú páp |
PTFE |
|
Stem/Thân |
SS304 |
SS316 |
Stem Packing/Vật liệu làm kín |
PTFE |
|
Thrust washer/Vòng đệm chống đỡ |
SS301 |
|
Handle/Tay cầm |
SS301 |
SS304 |
Handle cover/Lớp phủ tay cầm |
PLASTIC |